Giá lúa gạo hôm nay 8/10: Thị trường trong nước ổn định, xuất khẩu chịu áp lực từ lệnh cấm của Philippines
Giá lúa gạo hôm nay 8/10 duy trì ổn định tại Đồng bằng sông Cửu Long, thị trường xuất khẩu đối mặt sức ép cạnh tranh khi Philippines gia hạn lệnh cấm nhập khẩu.
Giá lúa gạo hôm nay 8/10: Thị trường ổn định, giao dịch trầm lắng tại nhiều địa phương
Khảo sát thị trường lúa gạo trong nước ngày 8/10 cho thấy hoạt động thu mua tại các tỉnh vùng Đồng bằng sông Cửu Long duy trì trạng thái ổn định. Nhiều doanh nghiệp và thương lái vẫn cầm chừng giao dịch do nguồn cung dồi dào và nhu cầu thu mua yếu.
Giá gạo nguyên liệu và các mặt hàng phụ phẩm tiếp tục duy trì trạng thái ổn định so với phiên giao dịch trước. Gạo OM 380 được thu mua quanh mức 7.800–7.900 đồng/kg, còn gạo OM 5451 phổ biến trong khoảng 8.100–8.250 đồng/kg. Ở nhóm phụ phẩm, tấm OM 5451 vẫn giữ giá 7.250–7.350 đồng/kg, cám gạo neo quanh mức 6.700–6.800 đồng/kg.
Giá lúa gạo hôm nay 8/10: Thị trường ổn định, giao dịch trầm lắng tại nhiều địa phương
Tại các chợ bán lẻ, giá gạo tiêu dùng hầu như không đổi. Gạo Nàng Nhen vẫn là loại có giá cao nhất với mức 28.000 đồng/kg; gạo Hương Lài 22.000 đồng/kg; gạo thường phổ biến ở khoảng 13.000 – 15.000 đồng/kg; gạo thơm Thái hạt dài 20.000 – 22.000 đồng/kg; Nàng Hoa dao động 21.000 đồng/kg; Jasmine 16.000 – 18.000 đồng/kg; gạo trắng thông dụng ở mức 16.000 đồng/kg; gạo Sóc 16.000 – 17.000 đồng/kg; gạo Nhật và gạo Sóc Thái lần lượt 22.000 đồng/kg và 20.000 đồng/kg.
Giá lúa tươi tại ruộng hôm nay cũng không ghi nhận biến động đáng kể. Lúa Đài Thơm 8 (tươi) hiện dao động 5.800 – 6.000 đồng/kg; OM 18 (tươi) giữ mức tương tự; IR 50404 (tươi) 5.000 – 5.200 đồng/kg; OM 5451 (tươi) 5.400 – 5.600 đồng/kg; Nàng Hoa 9 đạt 6.000 – 6.200 đồng/kg; OM 308 (tươi) 5.700 – 5.900 đồng/kg.
Cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế, Việt Nam giữ ổn định giá bán
Trên thị trường xuất khẩu, cập nhật từ Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA) cho thấy giá gạo trắng 5% tấm của Việt Nam đang được chào bán ở mức 375–379 USD/tấn, gạo Jasmine duy trì quanh 491–495 USD/tấn, còn gạo thơm 5% tấm dao động từ 430–450 USD/tấn. So với các quốc gia xuất khẩu lớn, giá gạo Việt Nam vẫn cao hơn đáng kể, song áp lực cạnh tranh đang gia tăng rõ rệt. Hiện Ấn Độ chào bán 372–376 USD/tấn, Thái Lan ở mức 339–343 USD/tấn, còn Pakistan chỉ còn 342–346 USD/tấn – mức thấp nhất trong gần chín năm.
Theo giới chuyên môn, nguyên nhân khiến giá gạo xuất khẩu của Việt Nam giảm sâu đến từ động thái gia hạn lệnh cấm nhập khẩu gạo của Philippines – thị trường tiêu thụ lớn nhất của nước ta. Dẫn nguồn Philstar, lệnh cấm này có hiệu lực từ đầu tháng 9, ban đầu kéo dài 60 ngày nhưng đã được gia hạn thêm ít nhất một tháng, thậm chí có thể duy trì đến cuối năm nhằm bảo vệ nông dân Philippines và bình ổn giá lúa nội địa.
Số liệu từ Cục Công nghiệp Thực vật Philippines (BPI) cho biết, tính đến ngày 24/9, nước này đã nhập gần 3,4 triệu tấn gạo, song lượng giấy phép nhập khẩu SPSIC trong tháng 9 chỉ còn 79 giấy, tương đương 36.185 tấn – mức thấp hiếm thấy trong nhiều năm. Việc siết nhập khẩu khiến nguồn cung nội địa tăng, kéo giá gạo trong nước xuống dưới giá thành sản xuất, đồng thời tạo hiệu ứng lan tỏa khiến giá gạo khu vực châu Á đồng loạt giảm.
Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), giá gạo Indica toàn cầu tháng 9 giảm mạnh do nguồn cung dư thừa và nhu cầu suy yếu. Riêng tại Việt Nam, giá gạo 5% tấm trung bình đạt 372,1 USD/tấn, giảm gần 4% so với tháng 8 và hơn 32% so với cùng kỳ năm ngoái. Các chuyên gia của Viện Nghiên cứu Lúa gạo Quốc tế (IRRI) cho rằng việc Philippines tiếp tục kéo dài lệnh cấm nhập khẩu sẽ khiến các nhà nhập khẩu tận dụng cơ hội đàm phán mức giá thấp hơn, trong khi các quốc gia xuất khẩu như Việt Nam và Thái Lan phải đối mặt với áp lực tồn kho gạo và chi phí lưu trữ gia tăng.
Với vai trò là thị trường tiêu thụ chiến lược, mọi biến động từ Philippines đều tác động trực tiếp đến chiến lược xuất khẩu gạo của Việt Nam trong quý IV/2025. Các doanh nghiệp đang đẩy mạnh đa dạng hóa thị trường, hướng sang châu Phi, Trung Đông và các khu vực tiềm năng khác, đồng thời tập trung tối ưu chi phí logistics và nâng cao chất lượng gạo xuất khẩu nhằm duy trì sức cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.