Cách phát hiện và điều trị chảy máu bên trong
Chảy máu bên trong là tình trạng máu rò rỉ từ các mạch máu trong cơ thể nhưng không thể nhìn thấy từ bên ngoài.
Cách phát hiện và điều trị chảy máu bên trong. Đồ hoạ: Thiện Nhân
Tiến sĩ Sonali Gautam, Chuyên gia tư vấn, Tiêu hóa và Gan mật, Bệnh viện Kokilaben Dhirubhai Ambani, Navi Mumbai (Ấn Độ) - cho biết: “Chảy máu bên trong là tình trạng máu rò rỉ từ các mạch máu trong cơ thể nhưng không thể nhìn thấy từ bên ngoài. Điều này có thể xảy ra do một số nguyên nhân khác nhau, như chấn thương, bệnh lý hoặc các tình trạng sức khỏe khác ảnh hưởng đến mạch máu, khiến máu thoát ra ngoài mạch mà không thể thoát ra ngoài cơ thể”.
Các triệu chứng của chảy máu bên trong
Các triệu chứng của xuất huyết nội có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của tình trạng chảy máu, nhưng chúng thường không được chú ý cho đến khi tình trạng trở nên tồi tệ hơn. Các dấu hiệu phổ biến được bác sĩ Gautam liệt kê bao gồm:
Vết bầm tím và đau không rõ nguyên nhân: Vết bầm tím mà không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu chảy máu dưới da hoặc trong các mô sâu hơn.
Chóng mặt và yếu: Những triệu chứng này có thể cho thấy tình trạng mất máu đáng kể, làm giảm lượng oxy cung cấp cho các cơ quan quan trọng.
Những thay đổi trong quá trình bài tiết của cơ thể: Phân đen, nước tiểu có máu hoặc chất nôn giống bã cà phê là những dấu hiệu điển hình của xuất huyết tiêu hóa.
Triệu chứng thần kinh: Chảy máu não có thể biểu hiện bằng đau đầu dữ dội, rối loạn thị lực hoặc co giật.
Triệu chứng sốc: Lú lẫn, thở nhanh và huyết áp thấp là những dấu hiệu đáng báo động cho thấy cơ thể đang bị sốc do mất quá nhiều máu.
Nguyên nhân gây chảy máu trong
Chảy máu trong có thể là kết quả của nhiều yếu tố, bao gồm chấn thương và tình trạng bệnh lý. Sau đây là một số yếu tố được Bác sĩ Gautam liệt kê:
Chấn thương hoặc va chạm: Các va chạm mạnh, té ngã, tai nạn giao thông hoặc chấn thương có thể làm vỡ mạch máu bên trong cơ thể và gây chảy máu nội bộ.
Tình trạng bệnh lý: Loét dạ dày, phình động mạch (mạch máu phình bất thường) và một số loại ung thư có thể làm mòn mạch máu, dẫn đến chảy máu trong.
Thuốc: Thuốc làm loãng máu như thuốc chống đông máu hoặc thuốc chống tiểu cầu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc những người có bệnh lý nền.
Thủ thuật phẫu thuật: Trong một số trường hợp hiếm gặp, chảy máu trong có thể xảy ra do biến chứng của phẫu thuật hoặc các thủ thuật y tế xâm lấn.
Điều trị chảy máu bên trong
Cách tiếp cận điều trị chảy máu trong phụ thuộc vào vị trí, nguyên nhân gốc rễ và mức độ nghiêm trọng. Can thiệp y tế kịp thời là điều cần thiết để ngăn ngừa các biến chứng đe dọa tính mạng.
Trường hợp nhẹ: Chảy máu nhẹ có thể tự khỏi khi nghỉ ngơi và theo dõi chặt chẽ. Bác sĩ có thể đề nghị chăm sóc hỗ trợ, bao gồm bù nước và dùng thuốc để hỗ trợ phục hồi.
Truyền máu và thuốc: Chảy máu nghiêm trọng thường đòi hỏi truyền máu để bổ sung lượng máu đã mất. Thuốc thúc đẩy quá trình đông máu cũng có thể được dùng để ổn định bệnh nhân.
Các thủ thuật ít xâm lấn: Các can thiệp chẩn đoán và điều trị, chẳng hạn như nội soi hoặc tắc mạch có thể xác định và điều trị nguồn chảy máu mà không cần phẫu thuật lớn.
Can thiệp phẫu thuật: Trong những trường hợp nguy kịch, có thể cần phẫu thuật để phục hồi các mạch máu bị tổn thương, loại bỏ mô bị tổn thương hoặc giải quyết các tình trạng tiềm ẩn gây chảy máu.